Characters remaining: 500/500
Translation

contingent on

Academic
Friendly

Từ "contingent on" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ có nghĩa "được quyết định, định đoạt, xác định bởi một điều kiện hoặc hoàn cảnh nào đó". Nói cách khác, một điều đó chỉ xảy ra hoặc tồn tại nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.

Giải thích chi tiết
  • "Contingent on" thường được dùng để chỉ ra rằng một tình huống, quyết định hay sự kiện phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể.
  • Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch "contingent on" "phụ thuộc vào" hoặc "dựa vào".
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The project is contingent on the funding from the government."
    • (Dự án phụ thuộc vào việc tài trợ từ chính phủ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His promotion is contingent on his ability to meet the sales targets this quarter."
    • (Việc thăng chức của anh ấy phụ thuộc vào khả năng đạt chỉ tiêu doanh số trong quý này.)
  3. Trong tình huống phức tạp:

    • "The success of the event is contingent on favorable weather conditions."
    • (Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào điều kiện thời tiết thuận lợi.)
Phân biệt các biến thể
  • Contingency (danh từ): nghĩa sự phụ thuộc vào một điều kiện nào đó. dụ: "We need to have a contingency plan in case things go wrong." (Chúng ta cần một kế hoạch dự phòng trong trường hợp mọi thứ không diễn ra như mong đợi.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Dependent on: Cũng có nghĩa phụ thuộc vào. dụ: "The outcome is dependent on several factors." (Kết quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố.)
  • Subject to: Có thể hiểu "có thể bị ảnh hưởng bởi" hoặc "phải chịu". dụ: "The offer is subject to approval." (Đề nghị này phải chịu sự chấp thuận.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • On the condition that: Có nghĩa "với điều kiện ". dụ: "I will help you on the condition that you finish your homework." (Tôi sẽ giúp bạn với điều kiện bạn hoàn thành bài tập về nhà.)
  • If and only if: Có nghĩa "nếu chỉ nếu". dụ: "You can go out if and only if you finish your chores." (Bạn có thể ra ngoài nếu chỉ nếu bạn hoàn thành công việc nhà.)
Kết luận

Tóm lại, "contingent on" một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự phụ thuộc của một tình huống vào một điều kiện cụ thể. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh rằng không phải mọi thứ đều chắc chắn cho đến khi điều kiện được đáp ứng.

Adjective
  1. được quyết định, định đoạt, xác định bằng các điều kiện, hoàn cảnh, tình huống theo sau đó
    • arms sales contingent on the approval of congress
      việc bán khí dựa trên sự chấp thuận của quốc hội

Comments and discussion on the word "contingent on"